Characters remaining: 500/500
Translation

sai suyễn

Academic
Friendly

Từ "sai suyễn" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều sai trái, không đúng, hoặc không phù hợp với thực tế các quy tắc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, quyết định hoặc quan điểm không chính xác hoặc không hợp lý.

Định nghĩa:
  • Sai suyễn: Những điều sai trái, những điều không đúng đắn, không hợp lý.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Hành động của anh ấy thật sai suyễn khi không tuân thủ luật giao thông."
    • (Hành động không đúng đắn vi phạm luật giao thông.)
  2. Trong công việc:

    • "Dự án này nhiều sai suyễn, chúng ta cần xem xét lại kế hoạch."
    • (Kế hoạch không hợp lý nên cần sửa đổi.)
  3. Trong giao tiếp:

    • "Ý kiến của ấy về vấn đề này sai suyễn, không cơ sở vững chắc."
    • (Ý kiến không đúng đắn thiếu lý luận.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sai suyễn" có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội để chỉ những quyết định hoặc chính sách không hợp lý.
    • "Chính phủ cần điều chỉnh những sai suyễn trong chính sách phát triển kinh tế."
    • (Cần sửa đổi những thiếu sót trong chính sách.)
Biến thể của từ:
  • "Sai" từ có thể đứng riêng, có nghĩakhông đúng, không chính xác.
  • "Suyễn" thường không được sử dụng độc lập, thường đi kèm với "sai" để tạo thành cụm từ "sai suyễn".
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Sai lầm: Sai sót, lỗi, không đúng.

    • "Anh ấy đã mắc sai lầm trong quyết định của mình."
  • Lỗi: Thường chỉ một hành động sai trái cụ thể.

    • "Tôi đã phát hiện ra lỗi trong bài kiểm tra của mình."
Từ liên quan:
  • Sai trái: Tương tự với "sai suyễn", cũng chỉ những điều không đúng quy tắc.
  • Thiếu sót: Chỉ những điều không đầy đủ hoặc không hoàn hảo.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sai suyễn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa của bạn. Từ này thường mang tính chỉ trích, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp.

  1. Nh. Sai trái: Những điều sai suyễn.

Comments and discussion on the word "sai suyễn"